Tham khảo JinSoul

  1. Star.ohmynews, đăng ngày 29 tháng 12 năm 2016, 2016년 데뷔 걸그룹 중 2017년이 기대되는 걸그룹 5, truy cập ngày 16 tháng 12 năm 2018. (tiếng Hàn)
  2. “이달의 소녀, 7번째 멤버 진솔 공개…'男心홀릭' 여신 비주얼” (bằng tiếng Hàn). Ten Asia. ngày 13 tháng 6 năm 2017.
  3. “'이달의 소녀 2nd 유닛' 오드아이써클, 21일 '믹스 앤 매치' 발매” (bằng tiếng Hàn). Lunar Global Star. ngày 18 tháng 9 năm 2017.
  4. “이달의 소녀 올리비아 혜, 솔로 싱글 티저 공개...자아를 말한다” (bằng tiếng Hàn). Ten Asia. ngày 28 tháng 3 năm 2018.
  5. “JinSoul”. ngày 1 tháng 7 năm 2017.
  6. Tổng doanh số của JinSoul:
  7. “Gaon Chart”. Gaon Music Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  8. “World Digital Songs”. Billboard. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2016.
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: JinSoul http://www.billboard.com/biz/charts/world-digital-... http://tenasia.hankyung.com/archives/1231693 http://tenasia.hankyung.com/archives/1456229 http://www.lunarglobalstar.com/news/articleView.ht... http://star.ohmynews.com/NWS_Web/OhmyStar/at_pg.as... http://gaonchart.co.kr/ http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga... http://gaonchart.co.kr/main/section/chart/album.ga...